Từ điển Trần Văn Chánh
榰 - chi
(văn) ① Cục tán kê cột nhà; ② Chống đỡ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
榰 - chi
Phiến đá kê chân cột — Cầm giữ, chống chỏi.